Bạn Có Câu Hỏi Gì?
Ví dụ: Hôn Nhân, Tình Dục, Tiền Bạc, Khủng Long, Thuốc Lá, Xăm Hình, v,v ...

*Xin đánh tiếng việt có dấu hoặc sử dụng tiếng anh.
*Hiện tại việc dịch thuận tài liệu vẫn đang cần rất nhiều đóng góp. Nếu bạn có thể đóng góp, hãy liên hệ facebook qua trang thông tin.
Bộ Gõ:   Off   Telex   VNI   VIQR  

Cải cách Tin lành là gì?

Cuộc Cải cách Kháng Cách là một cuộc nổi dậy thần học lan rộng khắp châu Âu chống lại sự lạm dụng và chế độ kiểm soát toàn trị của Giáo hội Công giáo La Mã. Các nhà cải cách như Martin Luther ở Đức, Ulrich Zwingli ở Thụy Sĩ, và John Calvin ở Pháp đã phản đối nhiều hoạt động phi Kinh Thánh của Giáo hội Công giáo và thúc đẩy sự trở lại với giáo lý Kinh Thánh đúng đắn. Sự kiện khởi đầu của cuộc Cải cách Kháng Cách thường được coi là việc Luther dán Chín Mươi Lăm Luận Đề của mình lên cửa Nhà thờ Wittenberg vào ngày 31 tháng 10 năm 1517.
Để hiểu rõ hơn về lịch sử của Tin Lành và Phong trào Cải cách, điều quan trọng là phải hiểu tuyên bố của Công giáo về sự kế vị tông đồ . Học thuyết này cho rằng dòng dõi các giáo hoàng Công giáo La Mã trải dài qua nhiều thế kỷ, từ tông đồ Phêrô cho đến giáo hoàng đương nhiệm. Chuỗi quyền lực không bị gián đoạn này khiến Giáo hội Công giáo La Mã trở thành giáo hội chân chính duy nhất và trao cho giáo hoàng quyền tối cao trên tất cả các giáo hội ở khắp mọi nơi.
Vì niềm tin vào sự kế vị tông đồ và tính bất khả ngộ của giáo hoàng (khi tuyên bố ex cathedra), người Công giáo đặt giáo lý và truyền thống của Giáo hội ngang hàng với Kinh Thánh. Đây là một trong những khác biệt lớn giữa Công giáo La Mã và Tin Lành, và là một trong những vấn đề nền tảng dẫn đến cuộc Cải cách Tin Lành.
Ngay cả trước cuộc Cải cách Kháng cách, đã có những nhóm phản kháng đối với một số thực hành phi Kinh thánh của Giáo hội Công giáo La Mã, nhưng chúng tương đối nhỏ và biệt lập. Những người theo phái Lollard , phái Waldensian và phái Petrobrusian đều phản đối một số giáo lý Công giáo. Trước khi Luther cầm búa và đến Nhà thờ Chapel, đã có những người đứng lên đấu tranh cho cải cách và phúc âm chân chính. Trong số đó có John Wycliffe , một nhà thần học người Anh và giáo sư Đại học Oxford, người bị kết án là dị giáo vào năm 1415; Jan Hus , một linh mục đến từ Bohemia, người bị thiêu sống vào năm 1415 vì phản đối Giáo hội Rome; và Girolamo Savonarola, một tu sĩ người Ý bị treo cổ và thiêu sống vào năm 1498.
Sự phản đối giáo lý sai lầm của Giáo hội Công giáo La Mã lên đến đỉnh điểm vào thế kỷ 16 khi Luther, một tu sĩ Công giáo La Mã, thách thức thẩm quyền của Giáo hoàng, đặc biệt là việc buôn bán ân xá. Thay vì lắng nghe lời kêu gọi cải cách, Giáo hội Công giáo La Mã đã ngoan cố và tìm cách bịt miệng những người theo chủ nghĩa Cải cách. Cuối cùng, các giáo hội mới xuất hiện từ cuộc Cải cách, hình thành bốn nhánh chính của Tin Lành: những người theo Luther sáng lập Giáo hội Luther, những người theo Calvin sáng lập Giáo hội Cải cách, những người theo John Knox sáng lập Giáo hội Trưởng lão ở Scotland (sử dụng học thuyết Calvin), và sau đó, những người theo chủ nghĩa Cải cách ở Anh sáng lập Giáo hội Anh giáo.
Cốt lõi của cuộc Cải cách Kháng Cách nằm ở bốn câu hỏi cơ bản: Làm thế nào một người được cứu rỗi? Quyền lực tôn giáo nằm ở đâu? Hội thánh là gì? Bản chất của đời sống Cơ Đốc là gì? Để trả lời những câu hỏi này, các nhà Cải cách Kháng Cách đã phát triển cái được gọi là “Năm Solas” (sola là từ tiếng Latin có nghĩa là “một mình”). Năm điểm cốt lõi của giáo lý Kinh Thánh này rõ ràng tách biệt Kháng Cách khỏi Công giáo La Mã. Những người Cải cách đã chống lại những yêu cầu buộc họ phải từ bỏ những giáo lý này, thậm chí đến mức phải chết. Năm giáo lý cốt lõi của cuộc Cải cách Kháng Cách như sau:
1 - Sola Scriptura , “Chỉ Kinh Thánh.” Chỉ Kinh Thánh là thẩm quyền duy nhất cho mọi vấn đề đức tin và thực hành. Kinh Thánh và chỉ Kinh Thánh là tiêu chuẩn để đánh giá mọi giáo lý và truyền thống của giáo hội. Như Martin Luther đã hùng hồn tuyên bố khi được yêu cầu rút lại những lời dạy của mình: “Trừ khi tôi được Kinh Thánh và lý lẽ rõ ràng thuyết phục—tôi không chấp nhận thẩm quyền của các giáo hoàng và các công đồng, vì chúng mâu thuẫn với nhau—lương tâm tôi bị giam cầm bởi Lời Chúa. Tôi không thể và sẽ không rút lại bất cứ điều gì, vì đi ngược lại lương tâm là điều không đúng đắn và cũng không an toàn. Xin Chúa giúp con. Amen.”
2 - Sola Gratia , “Sự cứu rỗi chỉ bởi Ân điển.” Sự cứu rỗi là bằng chứng về ân điển vô điều kiện của Đức Chúa Trời; chúng ta được giải cứu khỏi cơn thịnh nộ của Ngài chỉ bởi ân điển của Ngài, chứ không phải bởi bất kỳ việc làm nào chúng ta làm. Phước lành của Đức Chúa Trời trong Đấng Christ là nguyên nhân duy nhất hiệu quả của sự cứu rỗi. Ân điển này là công việc siêu nhiên của Đức Thánh Linh, Đấng đưa chúng ta đến với Đấng Christ bằng cách giải thoát chúng ta khỏi sự ràng buộc của tội lỗi và đưa chúng ta từ sự chết thuộc linh đến sự sống thuộc linh.
3 - Sola Fide , “Sự cứu rỗi chỉ bởi đức tin.” Chúng ta được xưng công chính bởi đức tin nơi Đấng Christ, chứ không phải bởi việc làm theo Luật pháp. Chính bởi đức tin nơi Đấng Christ mà sự công chính của Ngài được ban cho chúng ta như là sự thỏa mãn duy nhất cho tiêu chuẩn hoàn hảo của Đức Chúa Trời.
4 - Solus Christus, “Chỉ trong Đấng Christ mà thôi.” Sự cứu rỗi chỉ được tìm thấy nơi Chúa Giê-su Christ mà thôi; không ai hay điều gì khác có thể cứu rỗi chúng ta. Sự chết thay thế của Chúa Giê-su trên thập tự giá là đủ cho sự xưng công chính và hòa giải của chúng ta với Đức Chúa Cha. Phúc Âm sẽ không được rao giảng nếu sự cứu chuộc của Chúa Giê-su Christ không được công bố và nếu đức tin vào sự phục sinh của Ngài không được kêu cầu.
5 - Soli Deo Gloria, “Vì Vinh Quang của Chỉ Một Mình Đức Chúa Trời.” Sự cứu rỗi đến từ Đức Chúa Trời và đã được Đức Chúa Trời hoàn thành chỉ vì vinh quang của Ngài. Là Cơ Đốc nhân, chúng ta phải luôn tôn vinh Ngài và sống cuộc đời mình trong sự hiện diện của Ngài, dưới thẩm quyền của Ngài, và vì vinh quang của Ngài.
Năm giáo lý quan trọng này là lý do dẫn đến cuộc Cải cách Kháng Cách. Chúng là trọng tâm trong lời kêu gọi của những người Cải cách, kêu gọi giáo hội quay trở lại với giáo lý Kinh Thánh. Năm Solas ngày nay vẫn quan trọng trong việc đánh giá một giáo hội và giáo lý của giáo hội như hồi thế kỷ XVI.

* Bản Dịch theo GotQuestions
* Nếu bạn cảm thấy bản dịch này chưa đúng hoặc chưa phù hợp, xin hãy liên hệ và đóng góp bản dịch mới.